Ý nghĩa và cách phát âm của 不见得

不见得
Từ giản thể
不見得
Từ truyền thống

不见得 nét Việt

bú jiàn de

  • không cần thiết

HSK level


Nhân vật

  • (bù): đừng
  • (jiàn): xem
  • (dé): được