Ý nghĩa và cách phát âm của 为什么

为什么
Từ giản thể
為什麽
Từ truyền thống

为什么 nét Việt

wèi shén me

  • tại sao

HSK level


Nhân vật

  • (wèi): cho
  • (shén): gì
  • (me): gì

Các câu ví dụ với 为什么

  • 为什么要帮助你?
    Wèishéme yào bāngzhù nǐ?
  • 你为什么不喝点儿水呢?
    Nǐ wèishéme bù hē diǎn er shuǐ ne?
  • 别人都走了,为什么你还在这里?
    Biérén dōu zǒule, wèishéme nǐ hái zài zhèlǐ?
  • 你怎么了?不高兴了?为什么低着头?
    Nǐ zěnmeliǎo? Bù gāoxìngle? Wèishéme dīzhe tóu?
  • 你究竟为什么哭呢?
    Nǐ jiùjìng wèishéme kū ne?