Ý nghĩa và cách phát âm của 举足轻重

举足轻重
Từ giản thể
舉足輕重
Từ truyền thống

举足轻重 nét Việt

jǔ zú qīng zhòng

  • then chốt

HSK level


Nhân vật

  • (jǔ): thang máy
  • (zú): chân
  • (qīng): ánh sáng
  • (zhòng): cân nặng