Ý nghĩa và cách phát âm của 了不起

了不起
Từ giản thể / phồn thể

了不起 nét Việt

liǎo bu qǐ

  • kinh ngạc

HSK level


Nhân vật

  • (le): lên
  • (bù): đừng
  • (qǐ): từ