Ý nghĩa và cách phát âm của 争先恐后

争先恐后
Từ giản thể
爭先恐後
Từ truyền thống

争先恐后 nét Việt

zhēng xiān kǒng hòu

  • tranh giành

HSK level


Nhân vật

  • (zhēng): đánh nhau
  • (xiān): đầu tiên
  • (kǒng): nỗi sợ
  • (hòu): phần phía sau