恐
恐 nét Việt
kǒng
- nỗi sợ
kǒng
- nỗi sợ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 孔 : hố
Các câu ví dụ với 恐
-
恐怕要下雨了,你带伞了吗?
Kǒngpà yào xià yǔle, nǐ dài sǎnle ma?
Các từ chứa恐, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 恐怕 (kǒng pà) : tôi e rằng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 恐怖 (kǒng bù) : khủng bố
- 恐吓 (kǒng hè) : dọa nạt
- 恐惧 (kǒng jù) : nỗi sợ
- 争先恐后 (zhēng xiān kǒng hòu) : tranh giành