Ý nghĩa và cách phát âm của 恐

Ký tự giản thể / phồn thể

恐 nét Việt

kǒng

  • nỗi sợ

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 恐

  • 恐怕要下雨了,你带伞了吗?
    Kǒngpà yào xià yǔle, nǐ dài sǎnle ma?

Các từ chứa恐, theo cấp độ HSK