Ý nghĩa và cách phát âm của 二氧化碳

二氧化碳
Từ giản thể / phồn thể

二氧化碳 nét Việt

èr yǎng huà tàn

  • cạc-bon đi-ô-xít

HSK level


Nhân vật

  • (èr): hai
  • (yǎng): ôxy
  • (huà): biến đổi
  • (tàn): carbon