氧
氧 nét Việt
yǎng
- ôxy
yǎng
- ôxy
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa氧, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 二氧化碳 (èr yǎng huà tàn) : cạc-bon đi-ô-xít
- 氧气 (yǎng qì) : ôxy