Ý nghĩa và cách phát âm của 互联网

互联网
Từ giản thể
互聯網
Từ truyền thống

互联网 nét Việt

hù lián wǎng

  • internet

HSK level


Nhân vật

  • (hù): lẫn nhau
  • (lián): liên hiệp
  • (wǎng): mạng lưới

Các câu ví dụ với 互联网

  • 互联网给人们的生活带来了很多方便。
    hùliánwǎng jǐ rénmen de shēnghuó dài láile hěnduō fāngbiàn.