Ý nghĩa và cách phát âm của 众所周知

众所周知
Từ giản thể
衆所周知
Từ truyền thống

众所周知 nét Việt

zhòng suǒ zhōu zhī

  • nổi tiếng

HSK level


Nhân vật

  • (zhòng): bầy đàn
  • (suǒ): vì thế
  • (zhōu): tuần
  • (zhī): biết rôi