Ý nghĩa và cách phát âm của 伞

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

伞 nét Việt

sǎn

  • ô

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to mix (of powders);
  • : the trigger of a crossbow; crossbow;

Các câu ví dụ với 伞

  • 下雨了,别忘了带伞。
    Xià yǔle, bié wàngle dài sǎn.
  • 恐怕要下雨了,你带伞了吗?
    Kǒngpà yào xià yǔle, nǐ dài sǎnle ma?

Các từ chứa伞, theo cấp độ HSK