Ý nghĩa và cách phát âm của 信用卡

信用卡
Từ giản thể / phồn thể

信用卡 nét Việt

xìn yòng kǎ

  • thẻ tín dụng

HSK level


Nhân vật

  • (xìn): lá thư
  • (yòng): sử dụng
  • (kǎ): thẻ

Các câu ví dụ với 信用卡

  • 我想去银行办一张信用卡。
    Wǒ xiǎng qù yínháng bàn yī zhāng xìnyòngkǎ.
  • 我把信用卡的密码忘了。
    Wǒ bǎ xìnyòngkǎ de mìmǎ wàngle.
  • 我向银行申请了一张信用卡。
    Wǒ xiàng yínháng shēnqǐngle yī zhāng xìnyòngkǎ.