Ý nghĩa và cách phát âm của 全力以赴

全力以赴
Từ giản thể / phồn thể

全力以赴 nét Việt

quán lì yǐ fù

  • đi ra hết

HSK level


Nhân vật

  • (quán): tất cả
  • (lì): lực lượng
  • (yǐ): đến
  • (fù): đi