Ý nghĩa và cách phát âm của 共和国

共和国
Từ giản thể
共和國
Từ truyền thống

共和国 nét Việt

gòng hé guó

  • cộng hòa

HSK level


Nhân vật

  • (gòng): toàn bộ
  • (hé): với
  • (guó): quốc gia