Ý nghĩa và cách phát âm của 写

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

写 nét Việt

xiě

  • viết

HSK cấp độ


Các câu ví dụ với 写

  • 老师看见我在桌子上写东西。
    Lǎoshī kànjiàn wǒ zài zhuōzi shàng xiě dōngxī.
  • 你写的字很漂亮。
    Nǐ xiě de zì hěn piàoliang.
  • 我要先写完作业,然后再看电视。
    Wǒ yào xiān xiě wán zuòyè, ránhòu zài kàn diànshì.
  • 今天的作业你写完了吗?
    Jīntiān de zuòyè nǐ xiě wánliǎo ma?
  • 老师讲的内容,我都写在笔记本上了。
    Lǎoshī jiǎng de nèiróng, wǒ dū xiě zài bǐjìběn shàngle.

Các từ chứa写, theo cấp độ HSK