Ý nghĩa và cách phát âm của 博览会

博览会
Từ giản thể
博覽會
Từ truyền thống

博览会 nét Việt

bó lǎn huì

  • hội chợ

HSK level


Nhân vật

  • (bó): bo
  • (lǎn): lượt xem
  • (huì): gặp gỡ