Ý nghĩa và cách phát âm của 博

Ký tự giản thể / phồn thể

博 nét Việt

  • bo

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 博

  • 我来介绍一下,这位是李博士。
    Wǒ lái jièshào yīxià, zhè wèi shì lǐ bóshì.

Các từ chứa博, theo cấp độ HSK