博
博 nét Việt
bó
- bo
bó
- bo
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 博
-
我来介绍一下,这位是李博士。
Wǒ lái jièshào yīxià, zhè wèi shì lǐ bóshì.
Các từ chứa博, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 博士 (bó shì) : bằng tiến sĩ
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 博物馆 (bó wù guǎn) : viện bảo tàng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 博大精深 (bó dà jīng shēn) : rộng và sâu sắc
- 博览会 (bó lǎn huì) : hội chợ
- 赌博 (dǔ bó) : bài bạc