卫生间
Từ giản thể
衛生間
Từ truyền thống
卫生间 nét Việt
wèi shēng jiān
- phòng tắm
wèi shēng jiān
- phòng tắm
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 卫生间
-
请问,卫生间在哪儿?
Qǐngwèn, wèishēngjiān zài nǎ'er?