Ý nghĩa và cách phát âm của 只有…才…

只有…才…
Từ giản thể / phồn thể

只有…才… nét Việt

zhǐ yǒu …cái …

  • chỉ có...

HSK level


Nhân vật

  • (zhǐ): chỉ có
  • (yǒu): có
  • (cái): chỉ có