只有…才…
                
                
                
                Từ giản thể / phồn thể
                
                
            只有…才… nét Việt
        
            zhǐ yǒu …cái …
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - chỉ có...
zhǐ yǒu …cái …
- chỉ có...
