Ý nghĩa và cách phát âm của 名胜古迹

名胜古迹
Từ giản thể
名勝古迹
Từ truyền thống

名胜古迹 nét Việt

míng shèng gǔ jì

  • nơi thú vị

HSK level


Nhân vật

  • (míng): tên
  • (shèng): thắng lợi
  • (gǔ): cổ xưa
  • (jī): dấu vết