Ý nghĩa và cách phát âm của 啊

Ký tự giản thể / phồn thể

啊 nét Việt

a


HSK cấp độ


Các câu ví dụ với 啊

  • 他跑得多快啊!
    Tā pǎo dé duō kuài a!
  • 你的衣服好漂亮啊!
    Nǐ de yīfú hǎo piàoliang a!
  • 阿姨,这儿的环境多么好啊!
    Āyí, zhè'er de huánjìng duōme hǎo a!
  • 你们家住在哪儿啊?
    Nǐmen jiāzhù zài nǎ'er a?
  • 啊,好的,我现在就去。
    A, hǎo de, wǒ xiànzài jiù qù.

Các từ chứa啊, theo cấp độ HSK