Ý nghĩa và cách phát âm của 喜闻乐见

喜闻乐见
Từ giản thể
喜聞樂見
Từ truyền thống

喜闻乐见 nét Việt

xǐ wén lè jiàn

  • thích nghe

HSK level


Nhân vật

  • (xǐ): giống
  • (wén): mùi
  • (lè): vui vẻ
  • (jiàn): xem