Ý nghĩa và cách phát âm của 嚷

Ký tự giản thể / phồn thể

嚷 nét Việt

rǎng

  • kêu la

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : Japanese variant of 壤;
  • : đất
  • : to push up one's sleeves; to reject or resist; to seize; to perturb; to steal;

Các từ chứa嚷, theo cấp độ HSK