Ý nghĩa và cách phát âm của 团

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

团 nét Việt

tuán

  • nhóm

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : slash;
  • : Japanese variant of 團|团;
  • : sad;
  • : to roll up into a ball with one's hands; spiral; circle; variant of 團|团[tuan2];
  • : heavy dew;

Các từ chứa团, theo cấp độ HSK