Ý nghĩa và cách phát âm của 国务院

国务院
Từ giản thể
國務院
Từ truyền thống

国务院 nét Việt

guó wù yuàn

  • hội đồng nhà nước

HSK level


Nhân vật

  • (guó): quốc gia
  • (wù): dịch vụ
  • (yuàn): bệnh viện