Ý nghĩa và cách phát âm của 国庆节

国庆节
Từ giản thể
國慶節
Từ truyền thống

国庆节 nét Việt

guó qìng jié

  • ngày quốc khánh

HSK level


Nhân vật

  • (guó): quốc gia
  • (qìng): ăn mừng
  • (jié): phần