Ý nghĩa và cách phát âm của 图书馆

图书馆
Từ giản thể
圖書館
Từ truyền thống

图书馆 nét Việt

tú shū guǎn

  • thư viện

HSK level


Nhân vật

  • (tú): nhân vật
  • (shū): sách
  • (guǎn): pavilion

Các câu ví dụ với 图书馆

  • 我把书还给图书馆了。
    Wǒ bǎ shū hái gěi túshū guǎnle.
  • 我从图书馆借了三本书。
    Wǒ cóng túshū guǎn jièle sān běn shū.
  • 我从图书馆借来了两本书。
    Wǒ cóng túshū guǎn jiè láile liǎng běn shū.
  • 图书馆为大家提供了安静的阅读环境。
    Túshū guǎn wéi dàjiā tígōngle ānjìng de yuèdú huánjìng.