Ý nghĩa và cách phát âm của 大不了

大不了
Từ giản thể / phồn thể

大不了 nét Việt

dà bù liǎo

  • thỏa thuận lớn

HSK level


Nhân vật

  • (dà): lớn
  • (bù): đừng
  • (le): lên