大使馆
大使館
大使馆 nét Việt
dà shǐ guǎn
- đại sứ quán
dà shǐ guǎn
- đại sứ quán
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 大使馆
-
我明天要去大使馆办签证。
Wǒ míngtiān yào qù dàshǐ guǎn bàn qiānzhèng. -
我需要到大使馆去办签证。
Wǒ xūyào dào dàshǐ guǎn qù bàn qiānzhèng.