Ý nghĩa và cách phát âm của 太极拳

太极拳
Từ giản thể
太極拳
Từ truyền thống

太极拳 nét Việt

tài jí quán

  • tai chi

HSK level


Nhân vật

  • (tài): quá
  • (jí): cây sào
  • (quán): nắm tay