Ý nghĩa và cách phát âm của 对不起

对不起
Từ giản thể
對不起
Từ truyền thống

对不起 nét Việt

duì bu qǐ

  • lấy làm tiếc

HSK level


Nhân vật

  • (duì): chính xác
  • (bù): đừng
  • (qǐ): từ

Các câu ví dụ với 对不起

  • 对不起,我不爱你了,我爱她!
    Duìbùqǐ, wǒ bù ài nǐle, wǒ ài tā!
  • 对不起,我错了。
    Duìbùqǐ, wǒ cuòle.
  • 对不起,我今天又迟到了。
    Duìbùqǐ, wǒ jīntiān yòu chídàole.
  • 请别生气,是我错了,对不起。
    Qǐng bié shēngqì, shì wǒ cuòle, duìbùqǐ.
  • 对不起,医院里不能抽烟。
    Duìbùqǐ, yīyuàn lǐ bùnéng chōuyān.