Ý nghĩa và cách phát âm của 差不多

差不多
Từ giản thể / phồn thể

差不多 nét Việt

chà bu duō

  • hầu hết

HSK level


Nhân vật

  • (chà): sự khác biệt
  • (bù): đừng
  • (duō): nhiều

Các câu ví dụ với 差不多

  • 这个房子差不多有 300 年的历史了。
    Zhège fángzi chàbùduō yǒu 300 nián de lìshǐle.
  • 我每天差不多7 点起床。
    Wǒ měitiān chā bù duō 7 diǎn qǐchuáng.