Ý nghĩa và cách phát âm của 巴不得

巴不得
Từ giản thể / phồn thể

巴不得 nét Việt

bā bù dé

  • lo lắng

HSK level


Nhân vật

  • (bā): #NAME?
  • (bù): đừng
  • (dé): được