Ý nghĩa và cách phát âm của 弄

Ký tự giản thể / phồn thể

弄 nét Việt

nòng

  • làm

HSK cấp độ


Các câu ví dụ với 弄

  • 小狗把房间弄得很乱。
    Xiǎo gǒu bǎ fángjiān nòng dé hěn luàn.
  • 请不要把顺序弄乱了。
    Qǐng bùyào bǎ shùnxù nòng luànle.
  • 我不小心把衣服弄脏了。
    Wǒ bù xiǎoxīn bǎ yīfú nòng zāng le.

Các từ chứa弄, theo cấp độ HSK