Ý nghĩa và cách phát âm của 归根到底

归根到底
Từ giản thể
歸根到底
Từ truyền thống

归根到底 nét Việt

guī gēn dào dǐ

  • trong phân tích cuối cùng

HSK level


Nhân vật

  • (guī): trở về
  • (gēn): nguồn gốc
  • (dào): đến
  • (dǐ): đáy