Ý nghĩa và cách phát âm của 当事人

当事人
Từ giản thể
當事人
Từ truyền thống

当事人 nét Việt

dāng shì rén

  • buổi tiệc

HSK level


Nhân vật

  • (dāng): khi nào
  • (shì): điều
  • (rén): mọi người