Ý nghĩa và cách phát âm của 微不足道

微不足道
Từ giản thể / phồn thể

微不足道 nét Việt

wēi bù zú dào

  • không đáng kể

HSK level


Nhân vật

  • (wēi): vi mô
  • (bù): đừng
  • (zú): chân
  • (dào): tao