Ý nghĩa và cách phát âm của 急于求成

急于求成
Từ giản thể / phồn thể

急于求成 nét Việt

jí yú qiú chéng

  • mong muốn thành công

HSK level


Nhân vật

  • (jí): lo lắng
  • (yú): trong
  • (qiú): van xin
  • (chéng): để làm cho