急功近利 Từ giản thể / phồn thể 急功近利 nét Việt jí gōng jìn lì thành công nhanh chóng HSK level HSK 6 Nhân vật 急 (jí): lo lắng 功 (gōng): công việc 近 (jìn): ở gần 利 (lì): lợi nhuận