Ý nghĩa và cách phát âm của 恍然大悟

恍然大悟
Từ giản thể / phồn thể

恍然大悟 nét Việt

huǎng rán dà wù

  • đột nhiên nhận ra

HSK level


Nhân vật

  • (huǎng): không rõ ràng
  • (rán): tất nhiên
  • (dà): lớn
  • (wù): nhận ra