恍然大悟 Từ giản thể / phồn thể 恍然大悟 nét Việt huǎng rán dà wù đột nhiên nhận ra HSK level HSK 6 Nhân vật 恍 (huǎng): không rõ ràng 然 (rán): tất nhiên 大 (dà): lớn 悟 (wù): nhận ra