Ý nghĩa và cách phát âm của 想方设法

想方设法
Từ giản thể
想方設法
Từ truyền thống

想方设法 nét Việt

xiǎng fāng shè fǎ

  • tìm đường

HSK level


Nhân vật

  • (xiǎng): nhớ bạn
  • (fāng): quảng trường
  • (shè): giả định
  • (fǎ): pháp luật