设
設
设 nét Việt
shè
- giả định
shè
- giả định
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 射 : bắn
- 慑 : terrified;
- 摂 : Japanese variant of 攝|摄;
- 摄 : tấm ảnh
- 歙 : name of a district in Anhui;
- 涉 : wade
- 渉 : Japanese variant of 涉[she4];
- 滠 : name of a river;
- 社 : xã hội
- 舎 : Japanese variant of 舍;
- 蔎 : Thea sinensis;
- 蠂 : Podisma mikado;
- 設 : Set
- 赦 : to pardon (a convict);
- 韘 : archer's thumb ring;
- 麝 : musk deer (Moschus moschiferus); also called 香獐子;
Các từ chứa设, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 假设 (jiǎ shè) : giả thuyết
- 建设 (jiàn shè) : xây dựng
- 设备 (shè bèi) : trang thiết bị
- 设计 (shè jì) : thiết kế
- 设施 (shè shī) : cơ sở
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 设立 (shè lì) : thiết lập
- 设想 (shè xiǎng) : tưởng tượng
- 设置 (shè zhì) : thiết lập
- 想方设法 (xiǎng fāng shè fǎ) : tìm đường