Ý nghĩa và cách phát âm của 感兴趣

感兴趣
Từ giản thể
感興趣
Từ truyền thống

感兴趣 nét Việt

gǎn xìng qù

  • quan tâm

HSK level


Nhân vật

  • (gǎn): giác quan
  • (xìng): xing
  • (qù): quan tâm

Các câu ví dụ với 感兴趣

  • 他对音乐极感兴趣。
    Tā duì yīnyuè jí gǎn xìngqù.
  • 我对中国文化很感兴趣。
    Wǒ duì zhōngguó wénhuà hěn gǎn xìngqù.
  • 我对艺术非常感兴趣。
    Wǒ duì yìshù fēicháng gǎn xìngqù.
  • 小王对音乐很感兴趣。
    Xiǎo wáng duì yīnyuè hěn gǎn xìngqù.