Ý nghĩa và cách phát âm của 打交道

打交道
Từ giản thể / phồn thể

打交道 nét Việt

dǎ jiāo dào

  • đôi pho vơi

HSK level


Nhân vật

  • (dǎ): đánh
  • (jiāo): vượt qua
  • (dào): tao