Ý nghĩa và cách phát âm của 打招呼

打招呼
Từ giản thể / phồn thể

打招呼 nét Việt

dǎ zhāo hu

  • chào

HSK level


Nhân vật

  • (dǎ): đánh
  • (zhāo): lừa
  • (hū): gọi

Các câu ví dụ với 打招呼

  • 他笑着和我打招呼。
    Tā xiàozhe hé wǒ dǎzhāohū.