Ý nghĩa và cách phát âm của 打电话

打电话
Từ giản thể
打電話
Từ truyền thống

打电话 nét Việt

dǎ diàn huà

  • gọi

HSK level


Nhân vật

  • (dǎ): đánh
  • (diàn): điện lực
  • (huà): từ ngữ

Các câu ví dụ với 打电话

  • 我想打电话。
    Wǒ xiǎng dǎdiànhuà.
  • 他在打电话呢。
    Tā zài dǎ diànhuà ne.
  • 我一到家就给他打电话。
    Wǒ yī dàojiā jiù gěi tā dǎ diànhuà.
  • 有事儿请给我发短信或者打电话。
    Yǒushì er qǐng gěi wǒ fā duǎnxìn huòzhě dǎ diànhuà.