Ý nghĩa và cách phát âm của 打篮球

打篮球
Từ giản thể
打籃球
Từ truyền thống

打篮球 nét Việt

dǎ lán qiú

  • chơi bóng rổ

HSK level


Nhân vật

  • (dǎ): đánh
  • (lán): cái rổ
  • (qiú): trái bóng

Các câu ví dụ với 打篮球

  • 姐姐喜欢打篮球。
    Jiějiě xǐhuān dǎ lánqiú.
  • 我每天下午都去打篮球。
    Wǒ měitiān xiàwǔ dōu qù dǎ lánqiú.
  • 弟弟正在打篮球。
    Dìdì zhèngzài dǎ lánqiú.
  • 我最大的爱好就是打篮球。
    Wǒ zuìdà de àihào jiùshì dǎ lánqiú.