篮
                
                
                    
                    Ký tự đơn giản
                    
                
            
                        籃
                    
                    
                        Nhân vật truyền thống
                    
                篮 nét Việt
        
            lán
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - cái rổ
lán
- cái rổ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 兰 : orchid (蘭花|兰花 Cymbidium goeringii); fragrant thoroughwort (蘭草|兰草 Eupatorium fortunei); lily magnolia (木蘭|木兰);
- 囒 : confused chatter; incomprehensible babble; variant of 讕|谰, to accuse unjustly;
- 婪 : tham
- 岚 : mist; name of a mountain;
- 拦 : quán ba
- 栏 : cột
- 澜 : swelling water;
- 籣 : bow case; quiver;
- 蓝 : màu xanh da trời
- 蘭 : Blue
- 褴 : ragged garments;
- 襕 : full length gown (old);
- 谰 : to make a false charge;
- 躝 : to pass; to step over; to creep; to twine round;
- 镧 : lanthanum (chemistry);
- 闌 : Lanna
- 阑 : railing; balustrade; door-screen; exhausted; late;
Các câu ví dụ với 篮
- 
                    姐姐喜欢打篮球。
 Jiějiě xǐhuān dǎ lánqiú.
- 
                    我每天下午都去打篮球。
 Wǒ měitiān xiàwǔ dōu qù dǎ lánqiú.
- 
                    弟弟正在打篮球。
 Dìdì zhèngzài dǎ lánqiú.
- 
                    我最大的爱好就是打篮球。
 Wǒ zuìdà de àihào jiùshì dǎ lánqiú.
Các từ chứa篮, theo cấp độ HSK
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 2
                    
                    - 打篮球 (dǎ lán qiú) : chơi bóng rổ
 
