拄
拄 nét Việt
zhǔ
- vắt kiệt
zhǔ
- vắt kiệt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 丶 : dot' radical in Chinese characters (Kangxi radical 3); see also 點|点[dian3];
- 主 : chúa
- 嘱 : khuyến khích
- 斸 : cut;
- 渚 : islet; bank;
- 煮 : nấu ăn
- 瞩 : tập trung vào
- 砫 : ancestral tablet;
- 褚 : padding (in garment); to store up; pocket; Taiwan pr. [chu3];
- 詝 : wisdom;
- 陼 : islet; bank;
- 麈 : leader of herd; stag;
Các từ chứa拄, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
-
拄 (zhǔ): vắt kiệt
-