Ý nghĩa và cách phát âm của 掉

Ký tự giản thể / phồn thể

掉 nét Việt

diào

  • rơi vãi

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 掉

  • 把这个字去掉,这个句子就对了。
    Bǎ zhège zì qùdiào, zhège jùzi jiù duìle.
  • 我把钥匙掉在了地上。
    Wǒ bǎ yàoshi diào zàile dìshàng.
  • 不好意思,我把勺子掉在地上了。
    Bù hǎoyìsi, wǒ bǎ sháozi diào zài dìshàngle.

Các từ chứa掉, theo cấp độ HSK